Có 2 kết quả:

脫逃 tuō táo ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ脱逃 tuō táo ㄊㄨㄛ ㄊㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run away
(2) to escape

Từ điển Trung-Anh

(1) to run away
(2) to escape